Có 2 kết quả:

牵线 qiān xiàn ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ牽線 qiān xiàn ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull strings
(2) to manipulate (a puppet)
(3) to control from behind the scene
(4) to mediate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull strings
(2) to manipulate (a puppet)
(3) to control from behind the scene
(4) to mediate

Bình luận 0